Hàn nhiệt? |
Mồ hôi ? |
Thể trạng ? |
Sắc mặt ? |
|
|
|
|
Ăn uống? |
Uống nước? |
Khẩu vị? |
Ngủ? |
|
|
|
|
Đại tiện? |
Phân có nhầy không ? |
Cảm giác đi ngoài ? |
Số lần đi ngoài ? |
|
|
|
|
Màu nước tiểu? |
Cảm giác đi tiểu? |
Lượng nước tiểu? |
Tần suất đi tiểu? |
|
|
|
|
Đi tiểu đêm mấy lần ? |
Lạnh ho, hay nóng ho nhiều? |
Tiếng ho ? |
Đờm ? |
|
|
|
|
Hơi thở ? |
Huyết áp ? |
Màu lưỡi ? |
Rêu lưỡi ? |
|
|
|
|
Kinh nguyệt ? |
Lượng kinh nguyệt ? |
Màu sắc kinh ? |
Đau bụng kinh ? |
|
|
|
|
Chỗ đau 1: |
Chỗ đau 2: |
|
|
Nêu chỗ đau, đau như thế nào? |
Nêu chỗ đau, đau như thế nào? |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỗ đau khác (Nêu chỗ đau, đau như thế nào?) |
|
|
Kết quả đã khám cận lâm sàng (Tây y) |
Siêu âm |
MRI - X-Quang |
Điện tim, điện não |
Xét nghiệm? |
|
|
|
|
Nội soi |
Huyết áp |
Nhịp Tim |
Kết quả khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|